Có 2 kết quả:

鋯石 gào shí ㄍㄠˋ ㄕˊ锆石 gào shí ㄍㄠˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

zircon (colored crystal of zirconium silicate ZrSiO4)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

zircon (colored crystal of zirconium silicate ZrSiO4)

Bình luận 0